Trang chủATLD • EPA
add
Atland SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 €
Mức chênh lệch một ngày
42,20 € - 44,00 €
Phạm vi một năm
36,40 € - 56,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
198,00
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,49 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 205,00 N | -84,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -84,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | -32,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 456,69 Tr | — |
Tổng nợ | 321,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,00 N | -84,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | 79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,00 N | -87,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | 7,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,34 Tr | 47,48% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
231