Trang chủATLN • NASDAQ
add
Atlantic International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,03 Tr USD
Số lượng trung bình
55,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,55 Tr | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 19,21 Tr | 28,14% |
Thu nhập ròng | -68,65 Tr | -1.174,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,99 | -1.042,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | -302,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,68 N | -49,84% |
Tổng tài sản | 122,75 Tr | -3,09% |
Tổng nợ | 134,77 Tr | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,65 Tr | -1.174,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,32 N | 96,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,08 N | -987,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,68 N | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,08 N | -538,60% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | 56,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300