Trang chủATLX • NASDAQ
add
Atlas Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,34 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 17,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,87 Tr USD
Số lượng trung bình
161,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,89 Tr | -34,66% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,81 Tr | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 Tr | -47,42% |
Tổng tài sản | 57,85 Tr | 32,77% |
Tổng nợ | 35,84 Tr | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 46,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 47,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | -91,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -197,41% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | 40,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70