Trang chủATLX • NASDAQ
add
Atlas Lithium Corp
5,40 $
Sau giờ giao dịch:(1,67%)-0,090
5,31 $
Đóng cửa: 12 thg 3, 18:59:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
4,87 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,25 Tr USD
Số lượng trung bình
147,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,55 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | 44,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,19 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,06 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 60,49 Tr | 107,70% |
Tổng nợ | 36,68 Tr | 61,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,03 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | 65,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 Tr | -685,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,25 N | -98,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 Tr | -479,30% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -106,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76