Trang chủATMC • NASDAQ
add
Alphatime Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 $
Mức chênh lệch một ngày
11,62 $ - 11,72 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 11,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,32 Tr USD
Số lượng trung bình
127,00
Tỷ số P/E
53,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 266,59 N | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 N | -90,53% |
Tổng tài sản | 15,26 Tr | -79,42% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,59 N | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,00 | 99,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,74 Tr | 5.714,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,74 Tr | -5.714,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 | 99,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021