Trang chủATMP3 • BVMF
add
ATMA Participacoes SA em Recuperaca Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,38 R$ - 1,41 R$
Phạm vi một năm
1,26 R$ - 4,66 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 Tr BRL
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
0,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,51 Tr | 47,08% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,07 | -104,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,00 N | 101,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,96 Tr | 19,46% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -16,23% |
Tổng nợ | 901,70 Tr | -41,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | 127,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 Tr | 297,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | 88,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,08 Tr | 111,15% |
Dòng tiền tự do | 23,87 Tr | 102,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10.549