Trang chủATMU • NYSE
add
Atmus Filtration Technologies Inc
34,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,23
34,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:56:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,37 $
Mức chênh lệch một ngày
33,83 $ - 34,54 $
Phạm vi một năm
27,62 $ - 44,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,70 Tr | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 53,60 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 18,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,60 Tr | -10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,30 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 9,34% |
Tổng nợ | 962,90 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,10 Tr | 15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | -52,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 Tr | -581,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -142,81% |
Dòng tiền tự do | 22,95 Tr | -41,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500