Trang chủATMV • NASDAQ
add
AlphaVest Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,67 $ - 11,67 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 11,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,99 Tr USD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
47,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 303,92 N | 60,70% |
Thu nhập ròng | 476,95 N | -40,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 N | -85,24% |
Tổng tài sản | 18,06 Tr | -64,54% |
Tổng nợ | 19,81 Tr | -61,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 150,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,95 N | -40,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,12 N | 277,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,79 Tr | 54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,85 Tr | -55,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 N | 90,16% |
Dòng tiền tự do | 24,76 N | -40,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web