Trang chủATMV • NASDAQ
add
AlphaVest Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 11,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,82 Tr USD
Số lượng trung bình
6,79 N
Tỷ số P/E
31,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 182,58 N | -8,17% |
Thu nhập ròng | 502,02 N | -33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 N | -87,73% |
Tổng tài sản | 53,10 Tr | -27,38% |
Tổng nợ | 54,37 Tr | -25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,02 N | -33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,70 N | 95,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 N | 95,89% |
Dòng tiền tự do | -49,87 N | 58,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web