Trang chủATNFW • NASDAQ
add
180 Life Sciences
Giá đóng cửa hôm trước
0,0086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0076 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr USD
Số lượng trung bình
497,49 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 979,09 N | -72,33% |
Thu nhập ròng | -836,72 N | 91,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -965,24 N | 72,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,92 N | -92,68% |
Tổng tài sản | 10,47 Tr | 111,17% |
Tổng nợ | 6,74 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -836,72 N | 91,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,66 N | 87,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,06 N | -119,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -951,37 N | -245,49% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | 452,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4