Trang chủATOM3 • BVMF
add
ATOM Empreendimentos e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,85 R$ - 4,39 R$
Phạm vi một năm
1,85 R$ - 4,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
118,39 Tr BRL
Số lượng trung bình
147,50 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 Tr | 164,82% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 86,47% |
Thu nhập ròng | -547,00 N | 52,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | 81,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,00 N | 94,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -210,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | -64,34% |
Tổng tài sản | 51,61 Tr | 83,58% |
Tổng nợ | 12,11 Tr | 23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,00 N | 52,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | -50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | -1.294,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 N | -1.269,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,00 N | -92,23% |
Dòng tiền tự do | 872,75 N | -63,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
53