Trang chủATOM • CVE
add
Atomic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 388,27 N | 147,12% |
Thu nhập ròng | -395,78 N | -128,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -387,27 N | -153,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,15 N | 131,05% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | 50,32% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 72,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,78 N | -128,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,37 N | -16.863,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 N | 33,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,07 N | 175,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,60 N | 137,02% |
Dòng tiền tự do | 82,94 N | 535,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web