Trang chủATOM • CVE
add
Atomic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,09 N | 20,66% |
Thu nhập ròng | -441,10 N | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,12 N | -174,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 N | -74,00% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | 5,88% |
Tổng nợ | 516,21 N | 48,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,10 N | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,16 N | 58,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,91 N | -111,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,07 N | -118,06% |
Dòng tiền tự do | -70,18 N | -127,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web