Trang chủATOM • NASDAQ
add
Atomera Inc
4,26 $
Sau giờ giao dịch:(4,43%)+0,19
4,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:51:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,64 Tr USD
Số lượng trung bình
443,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 N | -95,82% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | -8,22% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,25 N | -2.331,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | -2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,77 Tr | 37,08% |
Tổng tài sản | 29,12 Tr | 21,20% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | -30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -4,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | 198,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 Tr | 527,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,02 Tr | 23.670,59% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -23,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20