Trang chủATONY • OTCMKTS
add
Anton Oilfield Services Group Unsponsored Cayman Islands ADR
Giá đóng cửa hôm trước
25,79 $
Phạm vi một năm
12,38 $ - 25,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T HKD
Số lượng trung bình
10,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 195,26 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 68,39 Tr | 38,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 36,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,69 Tr | -1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -25,59% |
Tổng tài sản | 10,22 T | 4,19% |
Tổng nợ | 6,61 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,39 Tr | 38,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,69 Tr | 70,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,56 Tr | 32,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,77 Tr | -1.298,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,54 Tr | -0,27% |
Dòng tiền tự do | 121,40 Tr | 29,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.754