Trang chủATORX • STO
add
Alligator Bioscience AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,21 kr - 7,21 kr
Phạm vi một năm
3,69 kr - 1.514,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
250,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
410,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,00 N | -95,47% |
Chi phí hoạt động | 18,22 Tr | -24,26% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | -193,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,72 Tr | 23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,85 Tr | -27,91% |
Tổng tài sản | 68,80 Tr | -21,62% |
Tổng nợ | 167,88 Tr | 21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -99,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 155,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,80 Tr | 31,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,94 Tr | -64,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,46 Tr | -35,87% |
Dòng tiền tự do | -102,67 Tr | -11.392,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33