Trang chủATOS • NASDAQ
add
Atossa Therapeutics Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,82%)+0,040
1,46 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,58 Tr USD
Số lượng trung bình
577,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | 38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,53 Tr | -19,99% |
Tổng tài sản | 85,86 Tr | -20,76% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 63,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | 38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | 0,98% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -19,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12