Trang chủATOS • NASDAQ
add
Atossa Therapeutics Inc
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,0011
0,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,03 Tr USD
Số lượng trung bình
674,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | -20,71% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,15 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,08 Tr | -19,64% |
Tổng tài sản | 76,44 Tr | -20,58% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 Tr | -26,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | 33,91% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -60,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15