Trang chủATP • ASX
add
Atlas Pearls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
344,42 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 Tr | -28,74% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -38,24% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,50 | -12,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 Tr | -37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 Tr | -6,91% |
Tổng tài sản | 83,94 Tr | 33,34% |
Tổng nợ | 17,50 Tr | 56,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | -63,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -208,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -211,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 883,37 N | -86,39% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | -65,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.200