Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,20 zł - 16,20 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 21,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
98,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
268,00
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,16 Tr | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -54,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,92 Tr | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 274,21 Tr | 22,73% |
Tổng nợ | 156,55 Tr | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,00 N | 95,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,00 N | 67,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | -91,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,00 N | -86,30% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 86,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
281