Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,60 zł - 18,10 zł
Phạm vi một năm
16,60 zł - 21,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
107,22 Tr PLN
Số lượng trung bình
481,00
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
7,67%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,10 Tr | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -30,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -27,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -48,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | 159,35% |
Tổng tài sản | 260,24 Tr | 17,63% |
Tổng nợ | 145,79 Tr | 27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -30,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -112,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,00 N | 72,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 108,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,00 N | 95,97% |
Dòng tiền tự do | -7,61 Tr | -140,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
281