Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,30 zł - 17,40 zł
Phạm vi một năm
11,80 zł - 24,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
106,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
540,00
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,86 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 121,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 90,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,59 Tr | 37,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | 53,15% |
Tổng tài sản | 223,48 Tr | 10,07% |
Tổng nợ | 107,46 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 121,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,46 Tr | 92,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,00 N | 31,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | -80,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | 311,75% |
Dòng tiền tự do | 11,84 Tr | 155,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
299