Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,80 zł - 17,20 zł
Phạm vi một năm
10,00 zł - 24,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
102,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
434,00
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,41 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 39,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 Tr | 24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | 8,62% |
Tổng tài sản | 223,43 Tr | 15,23% |
Tổng nợ | 110,74 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,70 Tr | -217,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -707,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,20 Tr | 351,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | -7,28% |
Dòng tiền tự do | -20,87 Tr | -273,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
276