Trang chủATPC • NASDAQ
add
Agape ATP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 24,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 Tr USD
Số lượng trung bình
186,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,29 N | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 732,30 N | 32,71% |
Thu nhập ròng | -509,63 N | -55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,83 | -67,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,98 N | -76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 772,44% |
Tổng tài sản | 3,96 Tr | 140,03% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,63 N | -55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,88 N | -67,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,04 N | -6.325,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 N | 95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,95 N | -29,19% |
Dòng tiền tự do | -245,87 N | -151,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
21