Trang chủATPC • NASDAQ
add
Agape ATP Corp
2,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:25:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,78 N | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | -808,44 N | 17,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,71 | 9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -817,46 N | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -57,78% |
Tổng tài sản | 3,24 Tr | -43,60% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,44 N | 17,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,34 N | 35,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 N | 85,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 N | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,79 N | -115,01% |
Dòng tiền tự do | -332,96 N | 51,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
16