Trang chủATR • NYSE
add
Aptargroup Inc
147,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
147,04 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 16:02:02 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
146,90 $
Mức chênh lệch một ngày
145,61 $ - 147,49 $
Phạm vi một năm
135,96 $ - 178,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T USD
Số lượng trung bình
383,51 N
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,09 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 206,11 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 100,94 Tr | 61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 59,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 25,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,76 Tr | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,18 Tr | 1,13% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -0,44% |
Tổng nợ | 1,95 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,94 Tr | 61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,24 Tr | -18,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,06 Tr | -100,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,69 Tr | -13,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,68 Tr | -241,09% |
Dòng tiền tự do | 112,11 Tr | 9,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500