Trang chủATRA • NASDAQ
add
Atara Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Mức chênh lệch một ngày
10,38 $ - 11,48 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,96 Tr USD
Số lượng trung bình
126,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,19 Tr | 1.779,79% |
Chi phí hoạt động | 10,42 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | -21,91 Tr | 68,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,51 | 98,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,93 | 82,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,53 Tr | 69,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,19 Tr | -34,39% |
Tổng tài sản | 142,71 Tr | -24,41% |
Tổng nợ | 233,24 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -90,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,91 Tr | 68,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | 92,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,66 Tr | -123,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,79 Tr | 17.308,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,14 Tr | -19,87% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 110,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159