Trang chủATRC • NASDAQ
add
AtriCure Inc
35,79 $
Trước giờ mở cửa:(0,028%)+0,0100
35,80 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:10:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,01 $
Mức chênh lệch một ngày
35,56 $ - 36,71 $
Phạm vi một năm
18,94 $ - 42,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
622,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,91 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 94,20 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | 13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 | 26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,34 Tr | -2,01% |
Tổng tài sản | 615,07 Tr | 2,47% |
Tổng nợ | 150,05 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | 13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | 1.214,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 Tr | -63,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 N | -352,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,30 Tr | 81,91% |
Dòng tiền tự do | 19,05 Tr | 3.820,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200