Trang chủATRY • BME
add
Atrys Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 €
Mức chênh lệch một ngày
3,14 € - 3,48 €
Phạm vi một năm
2,77 € - 4,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
244,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,68 Tr | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | 28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | 31,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | -36,74% |
Tổng tài sản | 603,06 Tr | -13,29% |
Tổng nợ | 331,97 Tr | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | 28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,59 Tr | -206,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | -237,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,50 N | 126,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,87 Tr | -105,80% |
Dòng tiền tự do | 12,75 N | 100,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.084