Trang chủATRY • BME
add
Atrys Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 €
Mức chênh lệch một ngày
2,85 € - 2,89 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 4,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
217,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
76,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,37 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,07 | 36,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 153,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,88 Tr | -50,73% |
Tổng tài sản | 584,19 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 330,95 Tr | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | 78,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 706,50 N | -69,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,27 Tr | -335,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | -62,33% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 789,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.841