Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.582,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.663,00 ILA - 6.800,00 ILA
Phạm vi một năm
4.650,00 ILA - 6.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
998,99 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,87 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 Tr | 27,13% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,90 | 2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 225,43 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 556,00 N | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,64 Tr | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,44 Tr | -8,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,50 Tr | 9,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 945,00 N | 116,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
270