Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.742,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.708,00 ILA - 8.910,00 ILA
Phạm vi một năm
4.763,00 ILA - 8.910,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T ILS
Số lượng trung bình
23,38 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,56 Tr | 23,95% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 26,53 Tr | 25,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,27 | 1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,44 Tr | 3.514,76% |
Tổng tài sản | 275,61 Tr | 17,13% |
Tổng nợ | 20,46 Tr | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,53 Tr | 25,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,00 N | 39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,00 N | 39,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
280