Trang chủATRY • TLV
add
Atreyu Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.273,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.000,00 ILA - 7.404,00 ILA
Phạm vi một năm
4.650,00 ILA - 8.335,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T ILS
Số lượng trung bình
18,26 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 Tr | 30,66% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | 32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,04 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,03 Tr | 2.068,08% |
Tổng tài sản | 249,13 Tr | 16,43% |
Tổng nợ | 510,00 N | 22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,03 Tr | 32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,19 Tr | 328,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | -6,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,69 Tr | 74.270,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
280