Trang chủATS • ASX
add
Australis Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
782,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -57,20% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,93 | 69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,00 N | 81,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 107,41% |
Tổng tài sản | 70,35 Tr | -4,17% |
Tổng nợ | 21,73 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,50 N | 416,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 N | 107,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 206,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 195,24% |
Dòng tiền tự do | -62,62 N | 97,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web