Trang chủATS • ASX
add
Australis Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,088%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 59,90% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -171,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,38 | -199,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -62,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | 65,69% |
Tổng tài sản | 63,78 Tr | -9,89% |
Tổng nợ | 17,97 Tr | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -171,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,00 N | -30,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 N | 312,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -37,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -733,00 N | -2.974,51% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -47,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web