Trang chủATS • WSE
add
Atlantis Se
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,12 zł - 2,23 zł
Phạm vi một năm
1,87 zł - 8,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,00 N | -30,88% |
Chi phí hoạt động | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 106,00 N | 73,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 225,53 | 151,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | — |
Tổng tài sản | 4,94 Tr | -33,36% |
Tổng nợ | 14,00 N | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 N | 73,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 N | 133,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 N | -400,00% |
Dòng tiền tự do | -85,62 N | 35,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web