Trang chủATT • STO
add
Attendo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
62,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
62,00 kr - 63,20 kr
Phạm vi một năm
42,80 kr - 69,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 T SEK
Số lượng trung bình
209,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 109,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 93,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,00 Tr | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,00 Tr | -44,65% |
Tổng tài sản | 24,90 T | 4,06% |
Tổng nợ | 19,67 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 109,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,00 Tr | 8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | -159,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -781,00 Tr | -36,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,00 Tr | -2.026,67% |
Dòng tiền tự do | 377,25 Tr | -8,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
33.000