Trang chủATTRF • OTCMKTS
add
Quỹ Đầu tư Bất động sản Ascott
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T SGD
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,58 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 77,65 Tr | -5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,70 | -11,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,89 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,50 Tr | 54,17% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 1,02% |
Tổng nợ | 3,98 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,65 Tr | -5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,89 Tr | 12,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,19 Tr | 111,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 Tr | -124,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,09 Tr | 835,90% |
Dòng tiền tự do | 33,48 Tr | -25,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4.000