Trang chủATUSF • OTCMKTS
add
Altius Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
19,71 $
Mức chênh lệch một ngày
19,43 $ - 19,64 $
Phạm vi một năm
14,41 $ - 20,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CAD
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | 84,75 Tr | 3.776,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 724,31 | 4.437,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 Tr | -87,80% |
Tổng tài sản | 713,98 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 142,86 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,75 Tr | 3.776,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | -59,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,45 Tr | -225,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,24 Tr | -6,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,72 Tr | -248,29% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | 56,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19