Trang chủATUUF • OTCMKTS
add
Tenaz Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,87 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | 28,70% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 26,24% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 276,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 236,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,00 N | -83,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | 14,15% |
Tổng tài sản | 223,22 Tr | 27,91% |
Tổng nợ | 125,23 Tr | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 276,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,92 Tr | -1.345,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,00 N | 291,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | 104,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,54 Tr | -3.264,72% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | -696,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15