Trang chủATUUF • OTCMKTS
add
Tenaz Energy Corp
11,50 $
Trước giờ mở cửa:(2,16%)-0,25
11,25 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:47:18 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,99 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | -6,04 Tr | -271,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,27 | -324,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | -79,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,91 Tr | 178,14% |
Tổng tài sản | 390,83 Tr | 63,72% |
Tổng nợ | 298,70 Tr | 109,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,04 Tr | -271,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 N | -99,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 60,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,61 Tr | 16.759,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,12 Tr | 25.791,79% |
Dòng tiền tự do | -4,93 Tr | -286,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21