Trang chủATX • CVE
add
Atex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
402,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
436,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,35 Tr | 3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | 65,52% |
Tổng tài sản | 12,00 Tr | -67,35% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | 1.232,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 Tr | 22,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | -11,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | 29,85% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | 32,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3