Trang chủATXI • NASDAQ
add
Avenue Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 26,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr USD
Số lượng trung bình
66,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 52,61% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -684,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | 1.513,04% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 422,91% |
Tổng nợ | 973,00 N | -80,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -207,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -288,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -684,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -224,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 567,00 N | 18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -64,68% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 55,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3