Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,76 $
Mức chênh lệch một ngày
11,50 $ - 11,95 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 16,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,15 Tr USD
Số lượng trung bình
388,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | 90,72% |
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | -92,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,70 Tr | 74,77% |
Tổng tài sản | 367,99 Tr | 77,73% |
Tổng nợ | 20,91 Tr | 214,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | -92,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 Tr | -56,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,10 Tr | -17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,00 N | -65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,80 Tr | -24,08% |
Dòng tiền tự do | -12,66 Tr | -42,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59