Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
5,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,17 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,76 Tr USD
Số lượng trung bình
409,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,59 Tr | 55,74% |
Thu nhập ròng | -25,63 Tr | 18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,13 Tr | 33,10% |
Tổng tài sản | 342,36 Tr | 34,44% |
Tổng nợ | 23,10 Tr | 100,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,63 Tr | 18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | 42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -84,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,08 Tr | -137,83% |
Dòng tiền tự do | -10,62 Tr | -14,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78