Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
9,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,65 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 $
Mức chênh lệch một ngày
9,31 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 16,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,50 Tr USD
Số lượng trung bình
231,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,01 Tr | 43,38% |
Thu nhập ròng | -24,53 Tr | -38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,28 Tr | 82,35% |
Tổng tài sản | 361,64 Tr | 86,55% |
Tổng nợ | 19,98 Tr | 113,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,53 Tr | -38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,96 Tr | -96,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,19 Tr | 154.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,30 Tr | 13.810,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | 54,24% |
Dòng tiền tự do | -23,32 Tr | -112,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59