Trang chủATYM • LON
add
Atalaya Mining Copper SA
Giá đóng cửa hôm trước
381,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
365,00 GBX - 382,00 GBX
Phạm vi một năm
275,28 GBX - 493,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
534,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
444,81 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,85 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 93,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | 112,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 87,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,06 Tr | 28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,94 Tr | -56,28% |
Tổng tài sản | 675,85 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 157,31 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 93,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,10 Tr | 94,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 Tr | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,17 Tr | -246,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 Tr | -1.303,76% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 267,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
495