Trang chủAUA • ASX
add
Audeara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,33 N | 129,45% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | -690,15 N | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,57 | 39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -861,90 N | -18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 2,49% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -6,85% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,15 N | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,41 N | -2,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,37 N | 1.672,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,25 N | 144,19% |
Dòng tiền tự do | -515,23 N | -13,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web