Trang chủAUA • ASX
add
Audeara Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 54,68% |
Chi phí hoạt động | 955,57 N | -28,37% |
Thu nhập ròng | -300,67 N | 67,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,06 | 79,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,54 N | 33,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -51,51% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | 3,25% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 109,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,67 N | 67,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,52 N | 68,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 N | -467,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,03 N | 112,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,84 N | 72,70% |
Dòng tiền tự do | -443,41 N | 28,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web