Trang chủAUAU • CVE
add
Allegiant Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 409,26 N | -10,59% |
Thu nhập ròng | -389,95 N | 77,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -407,57 N | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,18 N | -92,10% |
Tổng tài sản | 35,37 Tr | -7,05% |
Tổng nợ | 538,06 N | -56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,95 N | 77,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,37 N | -165,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 481,08 N | 181,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,71 N | 7,57% |
Dòng tiền tự do | -448,53 N | -143,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4