Trang chủAUB-A • NYSE
add
Atlantic Un Bankshares 400 Dep Shs Repstg 1 Perp Prf Shs Series A
24,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,60 $
Đóng cửa: 18 thg 12, 17:05:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 $
Mức chênh lệch một ngày
24,60 $ - 24,80 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
27,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,62 Tr | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 110,14 Tr | 20,52% |
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 41,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,61 | 14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 3,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,49 Tr | 18,68% |
Tổng tài sản | 24,80 T | 19,62% |
Tổng nợ | 21,62 T | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,42 Tr | 41,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,51 Tr | -24,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,71 Tr | 158,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,16 Tr | -271,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,06 Tr | 379,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Nhân viên
1.804