Trang chủAUC • ASX
add
Ausgold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
763,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 323,63% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -318,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -124,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 Tr | 533,21% |
Tổng tài sản | 104,43 Tr | 30,59% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -318,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -990,66 N | -65,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 11,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,19 Tr | 78.642,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,85 Tr | 308,25% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 27,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web