Trang chủAUCU • CNSX
add
Inflection Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,53 N | -9,40% |
Thu nhập ròng | -178,39 N | 11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,92 N | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 55,08% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | -13,68% |
Tổng nợ | 565,23 N | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,39 N | 11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,72 N | 39,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,67 N | 134,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,63 N | 78,87% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 50,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web