Trang chủAUCUF • OTCMKTS
add
Inflection Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 739,73% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -647,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,04 N | -65,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 373,85% |
Tổng tài sản | 10,00 Tr | 0,54% |
Tổng nợ | 981,97 N | 312,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -647,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,73 N | -2.153,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,50 N | 104,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,56 N | 12.658,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,94 N | 15,07% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -945,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web