Trang chủAUE • ASX
add
Aurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,96 N | 2.920,17% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 322,93% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -298,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 86,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -265,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,87 Tr | 1.344,39% |
Tổng tài sản | 62,21 Tr | 529,34% |
Tổng nợ | 6,39 Tr | 373,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -298,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -188,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,64 Tr | -2.949,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,78 Tr | 2.888,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 1.229,08% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | -1.430,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web