Trang chủAUE • ASX
add
Aurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
775,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,00 N | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 684,80 N | 62,58% |
Thu nhập ròng | -721,77 N | -68,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 N | 73,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,30 N | -266,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | 394,65% |
Tổng tài sản | 22,08 Tr | 894,18% |
Tổng nợ | 855,56 N | 1.308,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,77 N | -68,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,94 N | -198,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -1.200,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | 1.673,64% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -1.234,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web