Trang chủAUEN • CVE
add
Golden Sky Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,39 N | -7,38% |
Thu nhập ròng | -95,09 N | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,01 N | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,34 N | -68,82% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -66,36% |
Tổng nợ | 194,69 N | 113,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,09 N | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,03 N | 18,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,05 N | -79,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,08 N | 2,68% |
Dòng tiền tự do | -30,18 N | 17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web