Trang chủAUEN • CVE
add
Golden Sky Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,08 N | -13,38% |
Thu nhập ròng | -94,52 N | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,00 N | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,87 N | -62,60% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | -76,37% |
Tổng nợ | 51,26 N | -78,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,52 N | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,10 N | 7,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,60 N | 12,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,70 N | 9,71% |
Dòng tiền tự do | -139,97 N | -8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web