Trang chủAUG • ASX
add
Augustus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 430,41% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -508,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -439,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -53,39% |
Tổng tài sản | 12,30 Tr | -16,88% |
Tổng nợ | 268,09 N | -68,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -508,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,41 N | 33,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -972,86 N | 15,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 34.033,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,16 N | 88,61% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web