Trang chủAUGC • CVE
add
Au Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,27 N CAD
Số lượng trung bình
700,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,70 N | -73,03% |
Thu nhập ròng | -7,09 N | 80,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,72 N | -41,79% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 24,26 N | -37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,09 N | 80,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 N | 46,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 N | 70,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,03 N | 53,12% |
Dòng tiền tự do | -7,38 N | -94,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web