Trang chủAUGN • TLV
add
Augwind Energy Tech Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ILA - 518,00 ILA
Phạm vi một năm
157,00 ILA - 689,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
140,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
21,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 233,65% |
Chi phí hoạt động | 6,14 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,26 | 75,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,68 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 68,98 Tr | -8,43% |
Tổng nợ | 13,65 Tr | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | 55,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,50 N | 100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 Tr | 1.332,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 124,87% |
Dòng tiền tự do | -504,12 N | -108,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21