Trang chủAUGN • TLV
add
Augwind Energy Tech Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
477,10 ILA - 565,00 ILA
Phạm vi một năm
157,00 ILA - 604,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
154,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
188,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 1.353,59% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | -31,65% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 66,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,15 | 97,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 65,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,33 Tr | -20,79% |
Tổng tài sản | 66,64 Tr | -21,57% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 66,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 80,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -134,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,50 N | -176,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | 42,78% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 85,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
22