Trang chủAUH • ASX
add
Austchina Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
588,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 303,46 N | 68,39% |
Thu nhập ròng | -335,25 N | -78,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,13 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,01 N | -80,21% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | -6,75% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,25 N | -78,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,62 N | -2,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,17 N | -1,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,66 N | 45,39% |
Dòng tiền tự do | -227,50 N | 16,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web