Trang chủAUID • NASDAQ
add
authID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 6,14 $
Phạm vi một năm
4,12 $ - 10,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,09 Tr USD
Số lượng trung bình
126,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,26 N | 88,24% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 41,19% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -41,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | 24,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | -40,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -60,33% |
Tổng tài sản | 9,97 Tr | -21,61% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -41,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | -81,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | -89,95% |
Dòng tiền tự do | -3,76 Tr | -100,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46