Trang chủAUIS • TLV
add
ES Australia Israel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
927,70 ILA
Phạm vi một năm
780,00 ILA - 1.548,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
54,59 Tr ILS
Số lượng trung bình
622,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 294,00 N | -36,64% |
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | -638,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -646,54 | -591,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 64,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -93,47% |
Tổng tài sản | 523,79 Tr | 169,64% |
Tổng nợ | 400,26 Tr | 712,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,18 Tr | -638,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 Tr | -1.681,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,24 Tr | -1.612,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,93 Tr | 496,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,50 N | -106,35% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -245,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
130