Trang chủAUIS • TLV
add
ES Australia Israel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.244,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.096,00 ILA - 1.305,00 ILA
Phạm vi một năm
828,70 ILA - 1.629,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
71,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
682,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | 62,61% |
Chi phí hoạt động | 433,00 N | -48,21% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -1.440,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,29 | -847,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 182,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,00 N | -98,97% |
Tổng tài sản | 499,41 Tr | 146,36% |
Tổng nợ | 398,29 Tr | 575,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -1.440,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -892,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,66 Tr | -38,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,21 Tr | 3.798,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,50 N | 98,33% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -860,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
130