Trang chủAUMAS • KLSE
add
AuMas Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,21 Tr | 27,56% |
Chi phí hoạt động | -2,80 Tr | -268,07% |
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 45,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,05 | 13,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,30 Tr | 1.009,13% |
Tổng tài sản | 429,45 Tr | 126,65% |
Tổng nợ | 22,36 Tr | -50,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,76 Tr | 45,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 Tr | -146,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -1.270,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 178,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,32 Tr | -154,44% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -108,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
240