Trang chủAUMBF • OTCMKTS
add
1911 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
371,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 155,41% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -286,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | -70,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | 134,38% |
Tổng tài sản | 39,60 Tr | 11,35% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -286,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 Tr | -99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,06 Tr | 108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 106,29% |
Dòng tiền tự do | -705,50 N | 68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web