Trang chủAUMMF • OTCMKTS
add
Aumega Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 980,70 N | -12,20% |
Thu nhập ròng | -940,61 N | 35,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,21 N | 12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 12,97% |
Tổng tài sản | 53,86 Tr | 6,65% |
Tổng nợ | 9,61 Tr | 20,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -940,61 N | 35,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,45 N | 50,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -38,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,84 N | 64,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 13,80% |
Dòng tiền tự do | -843,29 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web