Trang chủAUMN • OTCMKTS
add
Golden Minerals Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr USD
Số lượng trung bình
139,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 686,00 N | 365,89% |
Thu nhập ròng | -487,00 N | 62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,75 N | -11.529,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -15,94% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -67,70% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,00 N | 62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | 36,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,54 Tr | 104,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -35,96% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -52,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194